LMHT 14.12: Bản cập nhật LOL mới nhất

LMHT 14.12: Bản cập nhật LOL mới nhất

LMHT: Khi nào mùa 12 sẽ kết thúc? | ONE Esports Vietnam

Bản cập nhật LMHT 14.12 là phiên bản mới nhất của tựa game Liên Minh Huyền Thoại.Dưới đây là chi tiết bản cập nhật:

Bản cập nhật LMHT 14.12 bao giờ ra mắt?

Bản cập nhật LMHT 14.12 dự kiến sẽ ra mắt vào ngày 12/06/2024.

Trang phục mới

Trang phục Đại Sảnh Huyền Thoại của Faker với hai vị tướng LeBlanc và Ahri sẽ chính thức ra mắt vào ngày 13/06, mở bán đến ngày 09/07.

LMHT 14.12: Bản cập nhật LOL mới nhất 477074
Trang phục Ahri Huyền Thoại Trỗi Dậy
LMHT 14.12: Bản cập nhật LOL mới nhất 477079
Trang phục Ahri Huyền Thoại Bất Tử
LMHT 14.12: Bản cập nhật LOL mới nhất 477075
Trang phục Ahri Huyền Thoại Bất Tử – Phiên bản đặc biệt
LMHT 14.12: Bản cập nhật LOL mới nhất 477082
LeBlanc Huyền Thoại Trỗi Dậy
LMHT 14.12: Bản cập nhật LOL mới nhất 477084
Xerath Pha Lê Hắc Ám

Cân bằng tướng

Aatrox

Chỉ số cơ bản:

  • Màu hồi mỗi level: 1 >>> 0,5.
  • Giáp mỗi level: 4,45 >>> 4,8.

Bộ Pháp Hắc Ám (Chiêu 3 – E)

  • Hút Máu Toàn Phần: 18/19.5/21/22.5/24% >>> 16% (+0,9% mỗi 100 Máu cộng thêm).
  • XÓA – Không còn tăng hồi phục khi bật chiêu cuối

Chiến Binh Tận Thế (Chiêu cuối – R)

  • Hồi phục: 25/35/45% >>> 50/75/100%

Akali

Phóng Phi Tiêu (Chiêu 3 – E)

  • Sát thương kỹ năng: 100-450 + 85% SMCK + 120% SMPT >>> 70-135 + 100% SMCK + 110% SMPT

Akshan

Không Từ Thủ Đoạn (Nội tại)

  • Sát thương ở level 1-5: 10-30 >>> 15
  • Sát thương ở level 6-10: 35-60 >>> 40
  • Sát thương ở level 11-16: 75-120 >>> 80
  • Sát thương ở level 16-18: 10-30 >>> 150

Đu Kiểu Anh Hùng (Chiêu 3 – E)

  • Sát thương: 25/40/55/70/85 (+17.5% SMCK cộng thêm) >>> 15/30/45/60/75 (+15% tổng SMCK)

Ashe

Băng Tiễn (Nội tại)

  • Sát thương: 120% >>> 110%

Blitzcrank

Chỉ số cơ bản

  • Máu 650 >>> 600

Lá Chắn Năng Lượng (Nội tại)

  • Thời gian tồn tại: 4 giây >>> 10 giây

Corki

Chỉ số cơ bản

  • SMCK: 55 >>> 52
  • Tốc độ đánh cộng thêm mỗi level: 2,3% >>> 2,8%

Bom Phốt Pho (Chiêu 1 – Q)

  • STKN cơ bản: 50-250 >>> 70-270
  • Tỷ lệ SMPT: 70% >>> 100%

Súng Máy (Chiêu 3 – E)

  • STKN cơ bản: 100-300 >>> 100-280
  • Trừ giáp và kháng phép: 12-24 >>> 12-20
  • Năng lượng: 50/55/60/65/70 >>> 50/60/70/80/90

Ezreal

Chỉ số cơ bản

  • SMCK mỗi level: 2,5 >>> 2,75

Phát Bắn Thần Bí (Chiêu 1 – Q)

  • Tỷ lệ SMCK: 130% >>> 140%

Cung Ánh Sáng (Chiêu cuối – R)

  • STKN cơ bản: 325/500/675 >>> 350/550/750

Karma

Linh Giáp (Chiêu 3 – E)

  • Lá chắn: 80/125/170/215/260 >>> 80/130/180/230/280
  • Thời gian tăng tốc: 1.5 giây >>> 2 giây

Linh Giáp Cường Hóa (R+E)

  • Lá chắn: 50/90/130/170 >>> 50/100/150/200
  • Thời gian tăng tốc: 1.5 giây >>> 2 giây

Master Yi

Tuyệt Kỹ Alpha (Chiêu 1 – Q)

  • Sát thương lên quái: 75/100/125/150/175 >>> 65/90/115/140/165

Thiền (Chiêu 2 – W)

  • Giảm sát thương (ban đầu): 90% >>> 70%
  • Hồi chiêu: 9 giây >>> 10 giây

Naafiri

Đoàn kết Là Sức Mạnh (Nội tại)

  • Sát thương bầy đàn: 6-30 (+4.5% SMCK cộng thêm) >>> 12-32 (+5% SMCK cộng thêm)

Dao Găm Darkin (Chiêu 1 – Q)

  • Hồi chiêu: 11/10/9/8/7 giây >>> 9/8.5/8/7.5/7 giây
  • Áp hiệu ứng chảy máu lên quái nhỏ
  • Q2: Hồi máu áp dụng lên cả quái lớn

Nilah

Chỉ số cơ bản

  • Hồi máu: 4 >>> 6
  • Giáp mỗi level: 4.2 >>> 4.5

Rek’Sai 

Nữ Hoàng Phẫn Nộ/Săn Mồi (Chiêu 1 – Q)

  • Tốc độ tấn công: 45% >>> 35%

Độn Thổ/Trồi Lên

  • Sát thương: 50/75/100/125/150 >>> 30/55/90/105/130

Skarner

Chỉ số cơ bản

  • Máu: 650 + 102 mỗi level >>> 610 + 105 mỗi level

Chuỗi Rung Chấn (Nội tại)

  • Sát thương: 7-10% HP tối đa >>> 5-11% HP tối đa

Talon

Ngoại Giao Kiểu Noxus (Chiêu 1 – Q)

  • Thời gian vận chiêu tỷ lệ thuận với tốc độ đánh

Ám Khí (Chiêu 2 – W)

  • Sát thương lên quái: 105% >>> 100%
  • STKN: 40/50/60/70/80 >>> 50/60/70/80/90

Tryndamere

Say Máu (Chiêu 1 – Q)

  • SMCK cộng thêm: 10/15/20/25/30 >>> 5/10/15/20/25

Chém Xoáy (Chiêu 3 – E)

  • Sát thương: 80/110/140/170/200 >>> 75/105/135/165/195

Twisted Fate

Chỉ số cơ bản

  • SMCK mỗi level: 3.3 >>> 2.5

Chọn Bài (Chiêu 2 – W)

  • Năng lượng tung chiêu: 30/40/50/60/70 >>> 50/55/60/65/70
  • Bài Xanh – Hồi năng lượng: 50/75/100/125/150 >>> 70/90/110/130/150

Vladimir

Hồ máu (Chiêu 2 – W)

  • Máu tiêu hao: 20% máu hiện tại >>> 15% máu hiện tại
  • Hồi phục: 15% sát thương gây ra >>> 30% sát thương gây ra
  • Tỷ lệ hồi máu: 10% >>> 15%

Yone

Chỉ số cơ bản

  • Giáp tăng: 30 >>> 33

Yuumi

Tăng Động (Chiêu 3 – E)

  • Hồi chiêu giảm: 12/11.5/11/10.5/10 giây >>> 10 giây

Chương Cuối (Chiêu cuối – R)

  • Hồi máu trên đòn đánh: 25/40/55 >>> 35/50/65

Trang bị

Dao Điện Statikk

  • Đổi công thức ghép, giá không đổi

Nỏ Thẩn Dominik

  • Đổi công thức ghép, giá không đổi

Bó Tên Ánh Sáng

  • Đổi công thức ghép, giá không đổi

Trượng Hư Vô

  • SMPT: 80 >>> 90

Thương Phục Hận Serylda

  • Trừ giáp: 20% >>> 25%

Ná Cao Su Trinh Sát

  • Công thức ghép thay đổi
  • Giá giảm từ 900 >>> 800

Ngọc bổ trợ

Đòn Phủ Đầu

  • Giảm vàng nhận được: 15 >>> 10
  • Sát thương cộng thêm: 8% >>> 7%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *